90
GK
Kepa
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 90
|
|
03.10.1994
186cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
87
28
31
31
31
39
36
35
34
34
30
30
31
31
31
31
30
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
93
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
43
Tăng tốc
42
Dứt điểm
11
Lực sút
25
Sút xa
14
Chọn vị trí
23
Vô lê
18
Penalty
32
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
25
Chuyền dài
53
Đá phạt
19
Sút xoáy
25
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
85
Kèm người
23
Lấy bóng
18
Cắt bóng
21
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
51
Thể lực
37
Quyết đoán
26
Nhảy
81
Bình tĩnh
63
TM đổ người
88
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
90
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]