90
GK
Kepa
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK
90
186cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
87
28
31
31
31
39
36
35
34
34
30
30
31
31
31
31
30
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
93
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
43
Tăng tốc
42
Dứt điểm
11
Lực sút
25
Sút xa
14
Chọn vị trí
23
Vô lê
18
Penalty
32
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
25
Chuyền dài
53
Đá phạt
19
Sút xoáy
25
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
85
Kèm người
23
Lấy bóng
18
Cắt bóng
21
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
51
Thể lực
37
Quyết đoán
26
Nhảy
81
Bình tĩnh
63
TM đổ người
88
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
90
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2018~ | Chelsea | |
2015~2016 | Real Valladolid | |
2014~2015 | SD Ponferradina | |
2014~2018 | Athletic Club Bilbao | |
2013~2014 | 빌바오 아틀레틱 | |
2012~2013 | CD 바스코니아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |