82
GK
Kepa
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 82
|
|
03.10.1994
186cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
79
28
30
29
29
35
33
33
32
32
30
30
31
31
31
31
30
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
82
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
36
Tăng tốc
37
Dứt điểm
16
Lực sút
29
Sút xa
19
Chọn vị trí
20
Vô lê
23
Penalty
28
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
29
Chuyền dài
39
Đá phạt
23
Sút xoáy
29
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Khéo léo
43
Thăng bằng
41
Phản ứng
77
Kèm người
23
Lấy bóng
23
Cắt bóng
25
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
52
Thể lực
39
Quyết đoán
23
Nhảy
70
Bình tĩnh
63
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%