80
GK
Kepa
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 80
|
|
03.10.1994
186cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
77
30
33
34
34
41
39
37
36
36
30
30
31
31
33
33
30
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
82
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
36
Tăng tốc
39
Dứt điểm
18
Lực sút
23
Sút xa
17
Chọn vị trí
19
Vô lê
21
Penalty
25
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
31
Chuyền dài
55
Đá phạt
22
Sút xoáy
29
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Phản ứng
74
Kèm người
19
Lấy bóng
20
Cắt bóng
23
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
50
Thể lực
38
Quyết đoán
25
Nhảy
78
Bình tĩnh
65
TM đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
82
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%