111
GK
Kepa
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 111
|
|
03.10.1994
188cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
108
57
59
58
58
64
63
61
60
60
54
54
55
55
56
56
54
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
107
TM phát bóng
109
TM Phản xạ
113
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
70
Tăng tốc
73
Dứt điểm
42
Lực sút
70
Sút xa
44
Chọn vị trí
45
Vô lê
39
Penalty
55
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
46
Chuyền dài
77
Đá phạt
41
Sút xoáy
42
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
107
Kèm người
43
Lấy bóng
41
Cắt bóng
46
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
87
Thể lực
61
Quyết đoán
51
Nhảy
100
Bình tĩnh
85
TM đổ người
109
TM bắt bóng
107
TM phát bóng
109
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%