91
GK
Kepa
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 91
|
|
03.10.1994
189cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
88
45
48
46
46
56
52
51
49
49
43
43
44
44
46
46
43
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
92
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
47
Tăng tốc
48
Dứt điểm
27
Lực sút
74
Sút xa
30
Chọn vị trí
31
Vô lê
34
Penalty
39
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
40
Chuyền dài
71
Đá phạt
34
Sút xoáy
40
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Phản ứng
81
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
36
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Quyết đoán
34
Nhảy
69
Bình tĩnh
74
TM đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
93
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%