102
GK
Kepa
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 102
|
|
03.10.1994
188cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
99
47
48
47
47
52
51
50
49
49
46
45
45
45
46
46
46
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
103
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
63
Tăng tốc
67
Dứt điểm
30
Lực sút
60
Sút xa
35
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
43
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
35
Chuyền dài
63
Đá phạt
30
Sút xoáy
35
Rê bóng
27
Giữ bóng
41
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Phản ứng
99
Kèm người
36
Lấy bóng
30
Cắt bóng
38
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Quyết đoán
44
Nhảy
91
Bình tĩnh
72
TM đổ người
103
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
93
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%