81
GK
Kepa
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 81
|
|
03.10.1994
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
78
24
26
26
26
32
29
30
28
28
26
26
27
27
28
28
26
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
81
Tốc độ
33
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
33
Tăng tốc
34
Dứt điểm
11
Lực sút
25
Sút xa
14
Chọn vị trí
15
Vô lê
18
Penalty
24
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
25
Chuyền dài
36
Đá phạt
19
Sút xoáy
25
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Phản ứng
77
Kèm người
19
Lấy bóng
18
Cắt bóng
21
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
51
Thể lực
37
Quyết đoán
18
Nhảy
71
Bình tĩnh
26
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
73
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%