73
GK
Kepa
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK
73
189cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
70
27
30
28
28
38
34
33
31
31
25
25
26
26
28
28
25
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
74
Tốc độ
29
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
29
Tăng tốc
30
Dứt điểm
9
Lực sút
56
Sút xa
12
Chọn vị trí
13
Vô lê
16
Penalty
21
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
22
Chuyền dài
53
Đá phạt
16
Sút xoáy
22
Rê bóng
13
Giữ bóng
30
Khéo léo
36
Thăng bằng
34
Phản ứng
63
Kèm người
16
Lấy bóng
16
Cắt bóng
18
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Quyết đoán
16
Nhảy
51
Bình tĩnh
56
TM đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
75
TM phản xạ
74
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2018~ | Chelsea | |
2015~2016 | Real Valladolid | |
2014~2015 | SD Ponferradina | |
2014~2018 | Athletic Club Bilbao | |
2013~2014 | 빌바오 아틀레틱 | |
2012~2013 | CD 바스코니아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |