84
GK
Kepa
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK 84
|
|
03.10.1994
186cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
81
31
34
33
33
42
38
39
36
36
33
33
34
34
35
35
33
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
84
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
38
Tăng tốc
39
Dứt điểm
18
Lực sút
31
Sút xa
21
Chọn vị trí
22
Vô lê
25
Penalty
30
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
31
Chuyền dài
56
Đá phạt
25
Sút xoáy
31
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Phản ứng
78
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
27
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
54
Thể lực
41
Quyết đoán
25
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
85
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Xem Kepa Arrizabalaga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Madrid
2018~ Chelsea
2015~2016 Real Valladolid
2014~2015 SD Ponferradina
2014~2018 Athletic Club Bilbao
2013~2014 빌바오 아틀레틱
2012~2013 CD 바스코니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%