84
GK
Kepa
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kepa Arrizabalaga
GK
84
186cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
81
31
34
33
33
42
38
39
36
36
33
33
34
34
35
35
33
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
84
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
38
Tăng tốc
39
Dứt điểm
18
Lực sút
31
Sút xa
21
Chọn vị trí
22
Vô lê
25
Penalty
30
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
31
Chuyền dài
56
Đá phạt
25
Sút xoáy
31
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Phản ứng
78
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
27
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
54
Thể lực
41
Quyết đoán
25
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
83
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
85
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2018~ | Chelsea | |
2015~2016 | Real Valladolid | |
2014~2015 | SD Ponferradina | |
2014~2018 | Athletic Club Bilbao | |
2013~2014 | 빌바오 아틀레틱 | |
2012~2013 | CD 바스코니아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |