76
CM
R. Loftus-Cheek
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM 76 LM 76
|
|
23.01.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
70
72
72
72
73
74
69
73
73
65
65
65
65
67
67
65
Tốc độ
71
Sút
65
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
60
Thể chất
73
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
73
Vô lê
53
Penalty
44
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
61
Chuyền dài
76
Đá phạt
56
Sút xoáy
59
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Phản ứng
66
Kèm người
58
Lấy bóng
66
Cắt bóng
58
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Quyết đoán
73
Nhảy
58
Bình tĩnh
74
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Ruben Loftus-Cheek mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Milan
2020~2021 Fulham
2017~2018 crystal palace
2015~ Chelsea
2015~2023 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%