76
CM
R. Loftus-Cheek
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM
76
LM
76
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
70
72
72
72
73
74
69
73
73
65
65
65
65
67
67
65
Tốc độ
71
Sút
65
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
60
Thể chất
73
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
73
Vô lê
53
Penalty
44
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
61
Chuyền dài
76
Đá phạt
56
Sút xoáy
59
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Phản ứng
66
Kèm người
58
Lấy bóng
66
Cắt bóng
58
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Quyết đoán
73
Nhảy
58
Bình tĩnh
74
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AC Milan | |
2020~2021 | Fulham | |
2017~2018 | crystal palace | |
2015~ | Chelsea | |
2015~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |