100
CM
R. Loftus-Cheek
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM
100
RM
99
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
95
96
96
96
97
97
92
96
96
89
89
89
89
90
90
89
Tốc độ
93
Sút
89
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
83
Thể chất
100
Tốc độ
96
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
94
Vô lê
76
Penalty
81
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
91
Chuyền dài
98
Đá phạt
78
Sút xoáy
86
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
90
Thăng bằng
104
Phản ứng
93
Kèm người
76
Lấy bóng
90
Cắt bóng
83
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
104
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
93
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AC Milan | |
2020~2021 | Fulham | |
2017~2018 | crystal palace | |
2015~ | Chelsea | |
2015~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |