108
CAM
R. Loftus-Cheek
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CAM
108
CM
107
RM
107
191cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
23
102
104
103
103
104
105
99
104
104
97
96
96
96
97
97
97
Tốc độ
102
Sút
96
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
91
Thể chất
106
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
93
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
105
Vô lê
85
Penalty
84
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
96
Chuyền dài
104
Đá phạt
85
Sút xoáy
95
Rê bóng
111
Giữ bóng
106
Khéo léo
99
Thăng bằng
111
Phản ứng
104
Kèm người
86
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
110
Thể lực
101
Quyết đoán
103
Nhảy
106
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AC Milan | |
2020~2021 | Fulham | |
2017~2018 | crystal palace | |
2015~ | Chelsea | |
2015~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |