92
CM
R. Loftus-Cheek
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM 92 CDM 89 RWB 87
|
|
23.01.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
37
86
88
87
87
89
89
86
88
88
83
83
82
82
84
84
83
Tốc độ
79
Sút
82
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
80
Thể chất
88
Tốc độ
82
Tăng tốc
76
Dứt điểm
80
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
91
Vô lê
70
Penalty
71
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
83
Chuyền dài
92
Đá phạt
72
Sút xoáy
77
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Phản ứng
87
Kèm người
78
Lấy bóng
87
Cắt bóng
78
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
92
Thể lực
84
Quyết đoán
86
Nhảy
89
Bình tĩnh
90
TM đổ người
31
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
32
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ruben Loftus-Cheek mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Milan
2020~2021 Fulham
2017~2018 crystal palace
2015~ Chelsea
2015~2023 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%