78
CM
R. Loftus-Cheek
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM
78
LM
77
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
70
74
73
73
75
76
71
74
74
66
66
66
66
68
68
66
Tốc độ
70
Sút
63
Chuyền bóng
74
Rê bóng
78
Phòng thủ
61
Thể chất
76
Tốc độ
73
Tăng tốc
68
Dứt điểm
65
Lực sút
65
Sút xa
63
Chọn vị trí
78
Vô lê
56
Penalty
48
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
63
Chuyền dài
80
Đá phạt
58
Sút xoáy
59
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
60
Lấy bóng
67
Cắt bóng
58
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Quyết đoán
78
Nhảy
60
Bình tĩnh
79
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2020~2021 | Fulham | |
2017~2018 | crystal palace | |
2015~ | Chelsea | |
2015~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |