78
CM
R. Loftus-Cheek
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM 78 LM 77
|
|
23.01.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
70
74
73
73
75
76
71
74
74
66
66
66
66
68
68
66
Tốc độ
70
Sút
63
Chuyền bóng
74
Rê bóng
78
Phòng thủ
61
Thể chất
76
Tốc độ
73
Tăng tốc
68
Dứt điểm
65
Lực sút
65
Sút xa
63
Chọn vị trí
78
Vô lê
56
Penalty
48
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
63
Chuyền dài
80
Đá phạt
58
Sút xoáy
59
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
60
Lấy bóng
67
Cắt bóng
58
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Quyết đoán
78
Nhảy
60
Bình tĩnh
79
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Qua người ( AI )
Xem Ruben Loftus-Cheek mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2020~2021 Fulham
2017~2018 crystal palace
2015~ Chelsea
2015~2023 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%