94
CM
R. Loftus-Cheek
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM 94 CAM 94
|
|
23.01.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
91
92
91
91
91
91
90
91
91
90
89
89
89
89
89
90
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
87
Thể chất
93
Tốc độ
94
Tăng tốc
89
Dứt điểm
89
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
93
Vô lê
73
Penalty
69
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
86
Chuyền dài
91
Đá phạt
70
Sút xoáy
82
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Phản ứng
92
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Quyết đoán
86
Nhảy
103
Bình tĩnh
92
TM đổ người
29
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Xem Ruben Loftus-Cheek mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2020~2021 Fulham
2017~2018 crystal palace
2015~ Chelsea
2015~2023 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%