94
CM
R. Loftus-Cheek
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM
94
CAM
94
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
36
91
92
91
91
91
91
90
91
91
90
89
89
89
89
89
90
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
87
Thể chất
93
Tốc độ
94
Tăng tốc
89
Dứt điểm
89
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
93
Vô lê
73
Penalty
69
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
86
Chuyền dài
91
Đá phạt
70
Sút xoáy
82
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Phản ứng
92
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Quyết đoán
86
Nhảy
103
Bình tĩnh
92
TM đổ người
29
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2020~2021 | Fulham | |
2017~2018 | crystal palace | |
2015~ | Chelsea | |
2015~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |