80
RM
Kim Moon Hwan
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RM
80
171cm
|
61kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
70
74
77
77
71
74
66
77
77
62
62
69
69
72
72
62
Tốc độ
89
Sút
66
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
59
Thể chất
68
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
68
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
56
Penalty
52
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
81
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
83
Giữ bóng
72
Khéo léo
89
Thăng bằng
80
Phản ứng
76
Kèm người
61
Lấy bóng
58
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
63
Thể lực
85
Quyết đoán
62
Nhảy
69
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Daejeon Hana Citizen | |
2023~ | 알두하일 | |
2023~2024 | 알두하일 | |
2022~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~ | LAFC | |
2021~2022 | LAFC | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |