80
RM
Kim Moon Hwan
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RM 80
|
|
01.08.1995
171cm
|
61kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
70
74
77
77
71
74
66
77
77
62
62
69
69
72
72
62
Tốc độ
89
Sút
66
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
59
Thể chất
68
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
68
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
56
Penalty
52
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
81
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
83
Giữ bóng
72
Khéo léo
89
Thăng bằng
80
Phản ứng
76
Kèm người
61
Lấy bóng
58
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
63
Thể lực
85
Quyết đoán
62
Nhảy
69
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Kim Moon Hwan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Daejeon Hana Citizen
2023~ 알두하일
2023~2024 알두하일
2022~ Jeonbuk Hyundai Motors
2022~2023 Jeonbuk Hyundai Motors
2021~ LAFC
2021~2022 LAFC
2017~2021 Busan I'Park
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%