71
RM
Kim Moon Hwan
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RM 71
|
|
01.08.1995
173cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
62
66
68
68
61
66
55
68
68
51
51
58
58
61
61
51
Tốc độ
84
Sút
57
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
46
Thể chất
59
Tốc độ
83
Tăng tốc
86
Dứt điểm
59
Lực sút
67
Sút xa
49
Chọn vị trí
61
Vô lê
39
Penalty
49
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
73
Chuyền dài
49
Đá phạt
57
Sút xoáy
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
88
Thăng bằng
78
Phản ứng
63
Kèm người
49
Lấy bóng
49
Cắt bóng
40
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Quyết đoán
55
Nhảy
62
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Kim Moon Hwan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Daejeon Hana Citizen
2023~ 알두하일
2023~2024 알두하일
2022~ Jeonbuk Hyundai Motors
2022~2023 Jeonbuk Hyundai Motors
2021~ LAFC
2021~2022 LAFC
2017~2021 Busan I'Park
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%