71
RM
Kim Moon Hwan
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RM
71
173cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
62
66
68
68
61
66
55
68
68
51
51
58
58
61
61
51
Tốc độ
84
Sút
57
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
46
Thể chất
59
Tốc độ
83
Tăng tốc
86
Dứt điểm
59
Lực sút
67
Sút xa
49
Chọn vị trí
61
Vô lê
39
Penalty
49
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
73
Chuyền dài
49
Đá phạt
57
Sút xoáy
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
88
Thăng bằng
78
Phản ứng
63
Kèm người
49
Lấy bóng
49
Cắt bóng
40
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Quyết đoán
55
Nhảy
62
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Daejeon Hana Citizen | |
2023~ | 알두하일 | |
2023~2024 | 알두하일 | |
2022~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~ | LAFC | |
2021~2022 | LAFC | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |