87
RB
Kim Moon Hwan
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RB
87
RM
87
173cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
77
81
83
83
80
81
80
84
84
76
76
84
84
85
85
76
Tốc độ
94
Sút
73
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
65
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
75
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
82
Vô lê
68
Penalty
66
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
86
Chuyền dài
75
Đá phạt
80
Sút xoáy
74
Rê bóng
88
Giữ bóng
78
Khéo léo
94
Thăng bằng
82
Phản ứng
87
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
48
Thể lực
96
Quyết đoán
72
Nhảy
70
Bình tĩnh
73
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Daejeon Hana Citizen | |
2023~ | 알두하일 | |
2023~2024 | 알두하일 | |
2022~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2022~2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~ | LAFC | |
2021~2022 | LAFC | |
2017~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |