90
RB
Kim Moon Hwan
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RB 90 RWB 90
|
|
01.08.1995
172cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
80
83
84
84
82
82
84
84
84
84
84
87
87
87
87
84
Tốc độ
92
Sút
72
Chuyền bóng
79
Rê bóng
87
Phòng thủ
87
Thể chất
81
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
71
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
90
Vô lê
63
Penalty
65
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
85
Chuyền dài
76
Đá phạt
72
Sút xoáy
76
Rê bóng
90
Giữ bóng
81
Khéo léo
92
Thăng bằng
83
Phản ứng
91
Kèm người
90
Lấy bóng
88
Cắt bóng
91
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kim Moon Hwan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Daejeon Hana Citizen
2023~ 알두하일
2023~2024 알두하일
2022~ Jeonbuk Hyundai Motors
2022~2023 Jeonbuk Hyundai Motors
2021~ LAFC
2021~2022 LAFC
2017~2021 Busan I'Park
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%