63
RB
Kim Moon Hwan
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Moon Hwan
RB 63 RWB 64
|
|
01.08.1995
173cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
54
57
59
59
57
57
57
60
60
55
55
60
60
61
61
55
Tốc độ
75
Sút
47
Chuyền bóng
53
Rê bóng
62
Phòng thủ
55
Thể chất
60
Tốc độ
74
Tăng tốc
78
Dứt điểm
46
Lực sút
50
Sút xa
50
Chọn vị trí
57
Vô lê
38
Penalty
40
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
56
Chuyền dài
54
Đá phạt
28
Sút xoáy
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
56
Kèm người
60
Lấy bóng
57
Cắt bóng
55
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
53
Thể lực
78
Quyết đoán
56
Nhảy
61
Bình tĩnh
55
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Kim Moon Hwan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Daejeon Hana Citizen
2023~ 알두하일
2023~2024 알두하일
2022~ Jeonbuk Hyundai Motors
2022~2023 Jeonbuk Hyundai Motors
2021~ LAFC
2021~2022 LAFC
2017~2021 Busan I'Park
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%