87
RB
Jesús Navas
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jesús Navas
RB
87
RM
87
172cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
27
78
82
83
83
82
83
81
84
84
78
78
84
84
84
84
78
Tốc độ
88
Sút
73
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
82
Thể chất
63
Tốc độ
86
Tăng tốc
92
Dứt điểm
70
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
78
Penalty
61
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
85
Chuyền dài
78
Đá phạt
52
Sút xoáy
84
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
84
Thăng bằng
86
Phản ứng
86
Kèm người
84
Lấy bóng
81
Cắt bóng
85
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
46
Thể lực
84
Quyết đoán
78
Nhảy
68
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Sevilla FC | |
2013~2017 | Manchester City | |
2003~2013 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |