89
RB
Jesús Navas
16
30
80
84
86
86
86
85
84
87
87
80
80
86
86
87
87
80
Tốc độ
90
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
64
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
71
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
87
Vô lê
81
Penalty
64
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
60
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
89
Phản ứng
89
Kèm người
87
Lấy bóng
83
Cắt bóng
86
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
47
Thể lực
86
Quyết đoán
81
Nhảy
71
Bình tĩnh
87
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
28
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Sevilla FC | |
2013~2017 | Manchester City | |
2003~2013 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |