83
RM
Jesús Navas
13
17
71
77
79
79
72
78
54
80
80
40
40
55
55
61
61
40
Tốc độ
89
Sút
69
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
28
Thể chất
49
Tốc độ
88
Tăng tốc
92
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
74
Chọn vị trí
74
Vô lê
79
Penalty
56
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
86
Chuyền dài
74
Đá phạt
46
Sút xoáy
80
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
77
Kèm người
27
Lấy bóng
20
Cắt bóng
33
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
34
Thể lực
79
Quyết đoán
50
Nhảy
62
Bình tĩnh
76
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Sevilla FC | |
2013~2017 | Manchester City | |
2003~2013 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |