109
RB
Jesús Navas
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jesús Navas
RB
109
RM
108
172cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
96
101
103
103
104
103
105
105
105
101
101
106
106
106
106
101
Tốc độ
108
Sút
86
Chuyền bóng
106
Rê bóng
105
Phòng thủ
104
Thể chất
97
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
78
Lực sút
98
Sút xa
89
Chọn vị trí
108
Vô lê
87
Penalty
83
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
112
Chuyền dài
105
Đá phạt
87
Sút xoáy
107
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
107
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
90
Thể lực
109
Quyết đoán
102
Nhảy
90
Bình tĩnh
108
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Sevilla FC | |
2013~2017 | Manchester City | |
2003~2013 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |