108
RW
Jesús Navas
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jesús Navas
RW
108
RM
108
172cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
100
103
105
105
103
104
101
105
105
97
97
103
103
104
104
97
Tốc độ
111
Sút
93
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
92
Lực sút
99
Sút xa
93
Chọn vị trí
106
Vô lê
94
Penalty
82
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
111
Chuyền dài
100
Đá phạt
86
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
110
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
99
Lấy bóng
98
Cắt bóng
101
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
81
Thể lực
108
Quyết đoán
100
Nhảy
89
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Sevilla FC | |
2013~2017 | Manchester City | |
2003~2013 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |