85
CB
J. Gomez
14
25
62
65
67
67
71
67
79
71
71
82
82
81
81
80
80
82
Tốc độ
83
Sút
37
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
34
Lực sút
47
Sút xa
34
Chọn vị trí
56
Vô lê
32
Penalty
34
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
72
Chuyền dài
68
Đá phạt
36
Sút xoáy
47
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
84
Thể lực
76
Quyết đoán
83
Nhảy
78
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Liverpool | |
2014~2015 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |