87
CB
J. Gomez
15
27
63
67
69
69
72
69
81
72
72
84
84
82
82
81
81
84
Tốc độ
83
Sút
39
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
85
Thể chất
82
Tốc độ
88
Tăng tốc
79
Dứt điểm
36
Lực sút
49
Sút xa
36
Chọn vị trí
58
Vô lê
34
Penalty
36
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
74
Chuyền dài
70
Đá phạt
38
Sút xoáy
49
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
85
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
87
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
86
Thể lực
72
Quyết đoán
85
Nhảy
80
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Liverpool | |
2014~2015 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |