73
CB
J. Gomez
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Gomez
CB
73
RB
71
LB
71
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
50
54
57
57
61
57
68
61
61
70
70
68
68
68
68
70
Tốc độ
72
Sút
23
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
66
Dứt điểm
17
Lực sút
36
Sút xa
19
Chọn vị trí
49
Vô lê
21
Penalty
23
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
25
Sút xoáy
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Phản ứng
69
Kèm người
70
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Quyết đoán
70
Nhảy
76
Bình tĩnh
65
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Liverpool | |
2014~2015 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |