97
CB
J. Gomez
19
19
77
78
80
80
83
80
91
83
83
94
94
92
92
91
91
94
Tốc độ
99
Sút
53
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
96
Thể chất
92
Tốc độ
102
Tăng tốc
97
Dứt điểm
53
Lực sút
56
Sút xa
53
Chọn vị trí
66
Vô lê
51
Penalty
43
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
76
Chuyền dài
92
Đá phạt
55
Sút xoáy
56
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Khéo léo
89
Thăng bằng
95
Phản ứng
96
Kèm người
100
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
95
Thể lực
90
Quyết đoán
91
Nhảy
93
Bình tĩnh
86
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Liverpool | |
2014~2015 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |