110
RB
J. Gomez
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Gomez
RB 110 CB 110 LB 110
|
|
23.05.1997
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
91
93
95
95
99
95
105
98
98
107
107
107
107
106
106
107
Tốc độ
110
Sút
69
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
112
Tăng tốc
109
Dứt điểm
70
Lực sút
70
Sút xa
69
Chọn vị trí
81
Vô lê
66
Penalty
57
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
103
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
107
Phản ứng
109
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
109
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
110
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Joe Gomez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Liverpool
2014~2015 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%