110
RB
J. Gomez
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Gomez
RB
110
CB
110
LB
110
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
91
93
95
95
99
95
105
98
98
107
107
107
107
106
106
107
Tốc độ
110
Sút
69
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
112
Tăng tốc
109
Dứt điểm
70
Lực sút
70
Sút xa
69
Chọn vị trí
81
Vô lê
66
Penalty
57
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
103
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
107
Phản ứng
109
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
109
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
110
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Liverpool | |
2014~2015 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |