101
CF
K. Benzema
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
CF
101
ST
101
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
20
98
98
97
97
90
97
72
96
96
64
64
68
68
72
72
64
Tốc độ
98
Sút
99
Chuyền bóng
91
Rê bóng
100
Phòng thủ
48
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
104
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
102
Vô lê
97
Penalty
94
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
84
Chuyền dài
93
Đá phạt
85
Sút xoáy
93
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
93
Kèm người
56
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
97
Thể lực
92
Quyết đoán
78
Nhảy
94
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2009~ | Real Madrid | |
2009~2023 | Real Madrid | |
2005~2009 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |