98
ST
K. Benzema
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
ST
98
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
95
96
95
95
90
96
74
95
95
65
65
69
69
74
74
65
Tốc độ
96
Sút
95
Chuyền bóng
91
Rê bóng
99
Phòng thủ
50
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
97
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
97
Vô lê
97
Penalty
97
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
92
Đá phạt
86
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
97
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
90
Kèm người
50
Lấy bóng
42
Cắt bóng
53
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
93
Thể lực
95
Quyết đoán
80
Nhảy
96
Bình tĩnh
102
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2009~ | Real Madrid | |
2009~2023 | Real Madrid | |
2005~2009 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |