83
CF
K. Benzema
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
CF
83
ST
83
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
17
80
80
78
78
74
79
58
77
77
50
50
54
54
58
58
50
Tốc độ
71
Sút
79
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
36
Thể chất
70
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
82
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
77
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
68
Chuyền dài
69
Đá phạt
66
Sút xoáy
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Phản ứng
83
Kèm người
40
Lấy bóng
23
Cắt bóng
36
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
58
Nhảy
77
Bình tĩnh
82
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2009~ | Real Madrid | |
2009~2023 | Real Madrid | |
2005~2009 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |