87
ST
K. Benzema
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
ST
87
187cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
84
85
83
83
73
83
52
81
81
44
44
51
51
55
55
44
Tốc độ
79
Sút
83
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
21
Thể chất
71
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
85
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
74
Chuyền dài
49
Đá phạt
72
Sút xoáy
78
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Phản ứng
87
Kèm người
12
Lấy bóng
14
Cắt bóng
24
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Quyết đoán
64
Nhảy
69
Bình tĩnh
74
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2009~ | Real Madrid | |
2009~2023 | Real Madrid | |
2005~2009 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |