99
CB
C. Romero
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristian Romero
CB
99
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
19
75
74
73
73
80
75
91
75
75
96
96
90
90
87
87
96
Tốc độ
87
Sút
58
Chuyền bóng
72
Rê bóng
75
Phòng thủ
97
Thể chất
99
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
55
Lực sút
74
Sút xa
56
Chọn vị trí
65
Vô lê
49
Penalty
35
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
61
Chuyền dài
83
Đá phạt
25
Sút xoáy
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
84
Khéo léo
86
Thăng bằng
91
Phản ứng
93
Kèm người
98
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
99
Thể lực
94
Quyết đoán
105
Nhảy
104
Bình tĩnh
83
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-50
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2021~ | Tottenham Hotspur | |
2021~2022 | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Bergamo Calcio | |
2019~2020 | Genoa | |
2019~2021 | Juventus F.C | |
2018~2019 | Genoa | |
2016~2018 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |