89
CB
C. Romero
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristian Romero
CB
89
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
29
68
65
65
65
68
65
80
67
67
86
86
81
81
79
79
86
Tốc độ
82
Sút
55
Chuyền bóng
60
Rê bóng
68
Phòng thủ
87
Thể chất
88
Tốc độ
79
Tăng tốc
86
Dứt điểm
57
Lực sút
60
Sút xa
47
Chọn vị trí
49
Vô lê
62
Penalty
50
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
49
Chuyền dài
58
Đá phạt
48
Sút xoáy
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Phản ứng
87
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
86
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
87
Thể lực
88
Quyết đoán
94
Nhảy
91
Bình tĩnh
84
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2021~ | Tottenham Hotspur | |
2021~2022 | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Bergamo Calcio | |
2019~2020 | Genoa | |
2019~2021 | Juventus F.C | |
2018~2019 | Genoa | |
2016~2018 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |