102
CB
C. Romero
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristian Romero
CB
102
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
21
84
82
81
81
85
82
94
83
83
99
99
94
94
91
91
99
Tốc độ
95
Sút
70
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
98
Tăng tốc
93
Dứt điểm
73
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
86
Vô lê
66
Penalty
53
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
68
Chuyền dài
90
Đá phạt
54
Sút xoáy
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Khéo léo
91
Thăng bằng
99
Phản ứng
97
Kèm người
101
Lấy bóng
102
Cắt bóng
99
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
101
Thể lực
99
Quyết đoán
107
Nhảy
106
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2021~ | Tottenham Hotspur | |
2021~2022 | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Bergamo Calcio | |
2019~2020 | Genoa | |
2019~2021 | Juventus F.C | |
2018~2019 | Genoa | |
2016~2018 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |