75
CB
C. Romero
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristian Romero
CB
75
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
14
54
53
52
52
57
53
67
54
54
72
73
66
66
64
64
72
Tốc độ
62
Sút
40
Chuyền bóng
51
Rê bóng
56
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
42
Lực sút
45
Sút xa
32
Chọn vị trí
38
Vô lê
46
Penalty
35
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
37
Chuyền dài
56
Đá phạt
33
Sút xoáy
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Phản ứng
74
Kèm người
75
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
72
TM đổ người
4
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2021~ | Tottenham Hotspur | |
2021~2022 | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Bergamo Calcio | |
2019~2020 | Genoa | |
2019~2021 | Juventus F.C | |
2018~2019 | Genoa | |
2016~2018 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |