103
CB
C. Romero
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristian Romero
CB
103
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
21
86
85
84
84
90
86
97
86
86
100
100
95
95
93
93
100
Tốc độ
98
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
101
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
74
Lực sút
73
Sút xa
68
Chọn vị trí
88
Vô lê
70
Penalty
61
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
69
Chuyền dài
95
Đá phạt
56
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
87
Khéo léo
93
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
99
Thể lực
98
Quyết đoán
107
Nhảy
103
Bình tĩnh
93
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 13 - 33
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2021~ | Tottenham Hotspur | |
2021~2022 | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Bergamo Calcio | |
2019~2020 | Genoa | |
2019~2021 | Juventus F.C | |
2018~2019 | Genoa | |
2016~2018 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |