82
ST
V. Muriqi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vedat Muriqi
ST 82
|
24.04.1994
194cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
16
79
75
71
71
65
72
52
69
69
51
51
49
49
51
51
51
Tốc độ
67
Sút
78
Chuyền bóng
59
Rê bóng
72
Phòng thủ
32
Thể chất
81
Tốc độ
73
Tăng tốc
60
Dứt điểm
83
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
83
Vô lê
77
Penalty
75
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
43
Chuyền dài
46
Đá phạt
38
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
43
Phản ứng
79
Kèm người
32
Lấy bóng
27
Cắt bóng
22
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
90
Thể lực
71
Quyết đoán
77
Nhảy
65
Bình tĩnh
76
TM đổ người
11
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Xem Vedat Muriqi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2022~2022 RCD Mallorca
2020~ Latium
2020~2022 Latium
2019~2020 Fenerbahce SK
2018~2019 Caykur Rizespor
2016~2018 겐츨레르비를리
2014~2014 KS 베사 카바여
2014~2016 GZT Giresunspor
2013~2014 테우타 두러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%