73
ST
V. Muriqi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vedat Muriqi
ST 73
|
24.04.1994
194cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
70
67
62
62
61
65
47
61
61
43
44
40
40
43
43
43
Tốc độ
47
Sút
72
Chuyền bóng
55
Rê bóng
64
Phòng thủ
25
Thể chất
72
Tốc độ
56
Tăng tốc
38
Dứt điểm
74
Lực sút
72
Sút xa
70
Chọn vị trí
72
Vô lê
63
Penalty
72
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
31
Chuyền dài
56
Đá phạt
51
Sút xoáy
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Khéo léo
37
Thăng bằng
30
Phản ứng
72
Kèm người
20
Lấy bóng
22
Cắt bóng
16
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Quyết đoán
65
Nhảy
73
Bình tĩnh
66
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vedat Muriqi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2022~2022 RCD Mallorca
2020~ Latium
2020~2022 Latium
2019~2020 Fenerbahce SK
2018~2019 Caykur Rizespor
2016~2018 겐츨레르비를리
2014~2014 KS 베사 카바여
2014~2016 GZT Giresunspor
2013~2014 테우타 두러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%