92
ST
V. Muriqi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vedat Muriqi
ST 92
|
24.04.1994
194cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
34
89
86
81
81
80
84
66
80
80
62
63
59
59
62
62
62
Tốc độ
66
Sút
91
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
44
Thể chất
91
Tốc độ
75
Tăng tốc
57
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
89
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
91
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
50
Chuyền dài
75
Đá phạt
70
Sút xoáy
70
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Phản ứng
91
Kèm người
39
Lấy bóng
41
Cắt bóng
35
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
99
Thể lực
83
Quyết đoán
84
Nhảy
92
Bình tĩnh
85
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
31
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vedat Muriqi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2022~2022 RCD Mallorca
2020~ Latium
2020~2022 Latium
2019~2020 Fenerbahce SK
2018~2019 Caykur Rizespor
2016~2018 겐츨레르비를리
2014~2014 KS 베사 카바여
2014~2016 GZT Giresunspor
2013~2014 테우타 두러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%