84
ST
V. Muriqi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vedat Muriqi
ST 84
|
24.04.1994
194cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
29
81
78
73
73
71
76
59
72
72
57
58
54
54
56
56
57
Tốc độ
59
Sút
81
Chuyền bóng
66
Rê bóng
75
Phòng thủ
39
Thể chất
87
Tốc độ
71
Tăng tốc
46
Dứt điểm
82
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
85
Vô lê
77
Penalty
78
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
46
Chuyền dài
57
Đá phạt
62
Sút xoáy
66
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
52
Thăng bằng
44
Phản ứng
84
Kèm người
35
Lấy bóng
37
Cắt bóng
31
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
95
Thể lực
79
Quyết đoán
79
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
27
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Xem Vedat Muriqi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2022~2022 RCD Mallorca
2020~ Latium
2020~2022 Latium
2019~2020 Fenerbahce SK
2018~2019 Caykur Rizespor
2016~2018 겐츨레르비를리
2014~2014 KS 베사 카바여
2014~2016 GZT Giresunspor
2013~2014 테우타 두러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%