109
ST
V. Muriqi
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vedat Muriqi
ST 109
|
24.04.1994
194cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
22
106
101
97
97
91
98
77
96
96
73
74
74
74
76
76
73
Tốc độ
98
Sút
107
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
54
Thể chất
107
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
110
Lực sút
109
Sút xa
101
Chọn vị trí
111
Vô lê
102
Penalty
110
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
75
Chuyền dài
83
Đá phạt
83
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
101
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Phản ứng
106
Kèm người
50
Lấy bóng
55
Cắt bóng
38
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
113
Thể lực
109
Quyết đoán
90
Nhảy
106
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vedat Muriqi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2022~2022 RCD Mallorca
2020~ Latium
2020~2022 Latium
2019~2020 Fenerbahce SK
2018~2019 Caykur Rizespor
2016~2018 겐츨레르비를리
2014~2014 KS 베사 카바여
2014~2016 GZT Giresunspor
2013~2014 테우타 두러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%