98
CDM
A. Tchouaméni
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CDM
98
CM
97
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
90
91
90
90
94
92
95
91
91
94
94
92
92
92
92
94
Tốc độ
87
Sút
83
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
93
Thể chất
98
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
83
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
87
Vô lê
66
Penalty
71
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
81
Chuyền dài
98
Đá phạt
70
Sút xoáy
83
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
90
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
90
Lấy bóng
97
Cắt bóng
97
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
99
Thể lực
99
Quyết đoán
98
Nhảy
96
Bình tĩnh
96
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 01 - Chẵn 21
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |