107
CDM
A. Tchouaméni
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CDM
107
CM
105
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
96
98
97
97
102
99
104
98
98
104
104
101
101
101
101
104
Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
103
Thể chất
105
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
84
Lực sút
98
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
72
Penalty
78
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
80
Chuyền dài
107
Đá phạt
76
Sút xoáy
90
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
100
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
100
Lấy bóng
106
Cắt bóng
105
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
105
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
105
Bình tĩnh
101
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 38 - Chẵn 58
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |