90
CM
A. Tchouaméni
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CM
90
CDM
92
187cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
82
84
82
82
87
85
89
84
84
87
87
85
85
86
86
87
Tốc độ
77
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
87
Thể chất
88
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
75
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
82
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
76
Chuyền dài
90
Đá phạt
63
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
89
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
91
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
88
Thể lực
90
Quyết đoán
88
Nhảy
81
Bình tĩnh
89
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
26
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |