106
CDM
A. Tchouaméni
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CDM
106
CM
104
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
95
97
96
96
101
99
103
98
98
101
101
99
99
99
99
101
Tốc độ
97
Sút
87
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
99
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
90
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
78
Chuyền dài
106
Đá phạt
74
Sút xoáy
88
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
101
Phản ứng
103
Kèm người
96
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
101
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
104
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 43 - Lẻ 03
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |