96
CDM
A. Tchouaméni
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CDM
96
CM
95
187cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
36
86
89
88
88
92
90
93
89
89
92
92
91
91
91
91
92
Tốc độ
85
Sút
81
Chuyền bóng
90
Rê bóng
90
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
78
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
86
Vô lê
65
Penalty
69
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
81
Chuyền dài
95
Đá phạt
68
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
95
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
93
Thể lực
94
Quyết đoán
92
Nhảy
95
Bình tĩnh
94
TM đổ người
29
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
31
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |