101
CDM
A. Tchouaméni
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CDM
101
CM
100
187cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
91
93
91
91
97
94
98
93
93
97
97
95
95
95
95
97
Tốc độ
93
Sút
81
Chuyền bóng
91
Rê bóng
97
Phòng thủ
96
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
80
Lực sút
89
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
66
Penalty
69
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
70
Chuyền dài
103
Đá phạt
68
Sút xoáy
83
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
88
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
97
Thể lực
101
Quyết đoán
99
Nhảy
96
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |